Hãy tưởng tượng việc duy trì các đường truyền thông ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường địa chất phức tạp. Cáp quang bọc thép CST (Băng thép gợn sóng) 48 lõi mới được HOC phát hành được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những thách thức này. Với khả năng bảo vệ đa lớp, cáp này cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ cho các mạng truyền thông trong nhà và ngoài trời trong điều kiện khắc nghiệt.
HOC đã công bố ra mắt sản phẩm mới nhất của mình—cáp quang bọc thép CST 48 lõi. Cáp sử dụng cấu trúc ống lỏng mắc kẹt chứa bốn ống lỏng và hai sợi độn, được gia cố bằng sợi thủy tinh. Ở trung tâm là thành phần gia cường FRP (Nhựa gia cường sợi). Lớp ngoài cùng có lớp giáp băng thép gợn sóng, với các vật liệu vỏ có thể tùy chỉnh như PE hoặc LSZH có sẵn dựa trên yêu cầu của khách hàng.
Cáp 48 lõi này nổi bật nhờ khả năng bảo vệ đặc biệt và khả năng thích ứng với môi trường:
Cáp bọc thép CST 48 lõi kết hợp các thành phần được thiết kế cẩn thận để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong điều kiện khắc nghiệt:
Các sợi nằm trong các ống lỏng chứa đầy gel, tạo lớp đệm chống lại ứng suất bên ngoài. Các ống này xoắn ốc xung quanh phần gia cố trung tâm để có một lõi nhỏ gọn, ổn định.
Thành phần FRP nhẹ, cường độ cao giúp tăng cường khả năng chịu kéo và độ cứng, ngăn ngừa uốn hoặc biến dạng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
Gel và sợi chống nước ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm theo chiều dọc, bảo vệ sợi khỏi điều kiện ẩm ướt.
Lớp thép gợn sóng được quấn chặt mang lại khả năng bảo vệ cơ học mạnh mẽ đồng thời duy trì tính linh hoạt thông qua thiết kế hình sóng của nó.
Lớp ngoài bảo vệ có thể tùy chỉnh sử dụng các vật liệu như PE chịu thời tiết để chôn ngoài trời hoặc LSZH an toàn chống cháy cho các ứng dụng trong nhà.
Cáp bọc thép CST 48 lõi của HOC phục vụ nhiều lĩnh vực khác nhau với độ tin cậy và hiệu suất của nó:
Cáp hỗ trợ nhiều loại sợi bao gồm G.652, G.655 đơn mode và 50/125μm, 62.5/125μm đa mode sợi với các đặc tính quang học này:
HOC cung cấp các thông số kỹ thuật cáp bọc thép CST khác nhau với các thông số kỹ thuật này:
| Số lượng sợi | Cấu trúc ống lỏng | Sợi trên mỗi ống | Đường kính ống lỏng (mm) | Đường kính CSM/Pad (mm) | Độ dày vỏ ngoài (mm) | Đường kính cáp (mm) | Trọng lượng cáp (kg/km) | Độ bền kéo ngắn hạn (N) | Nghiền ngắn hạn (N) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 1 | 4 | 2.4±0.1 | - | 1.5±0.1 | 8.1±0.5 | 82 | 1100 | 1000 |
| 8 | 1 | 8 | 2.4±0.1 | - | 1.5±0.1 | 8.1±0.5 | 82 | ||
| 12 | 1 | 12 | 2.4±0.1 | - | 1.5±0.1 | 8.1±0.5 | 82 | ||
| 24 | 1 | 24 | 3.2±0.1 | - | 1.5±0.1 | 8.7±0.5 | 91 | ||
| 48 | 1+6 | 12 | 2.0±0.1 | 2.3/2.3 | 1.6±0.1 | 12.2±0.5 | 166 | 2600 | 1000 |
| 96 | 1+8 | 12 | 2.0±0.1 | 3.4/3.4 | 1.6±0.1 | 13.1±0.5 | 192 | ||
| 144 | 1+12 | 12 | 2.0±0.1 | 3.4/6.3 | 1.6±0.1 | 15.9±0.5 | 263 | ||
| 288 | 1+9+5 | 12 | 2.0±0.1 | 3.0/4.2 | 1.6±0.1 | 17.8±0.5 | 318 |
Cáp quang bọc thép CST 48 lõi của HOC mang lại khả năng bảo vệ đặc biệt, khả năng thích ứng với môi trường và cấu hình lõi linh hoạt, cung cấp các giải pháp đáng tin cậy cho các mạng truyền thông trong điều kiện khắc nghiệt. Sự đổi mới này thúc đẩy các ứng dụng công nghệ sợi quang trong các ngành công nghiệp, góp phần vào sự ổn định và cơ sở hạ tầng truyền thông hiệu quả hơn.